Dưới đây là những thông tin và kiến thức tốt nhất vềcách nói lửa trong tiếng nhậttổng hợp và biên soạn bởihướng dẫn sử dụng tiếng anhTeam, cùng các chủ đề liên quan khác như: Hiragana Lửa Nhật, Lửa Xanh Nhật, Phong Cách Lửa Nhật, Ngọn Lửa Hồng Nhật, Rồng Lửa Nhật, Tên Lửa Nhật, Thần Lửa Nhật, Công Chúa Lửa Nhật
bài viết liên quan
23 Cách Viết Liên Tục12/2022
7 ngày trước
23 Bạn đánh vần Chance12/2022 như thế nào?
7 ngày trước
25 Cách viết cloud12/2022
7 ngày trước
Hình ảnh cho từ khóa:cách nói lửa trong tiếng nhật
Các bài viết phổ biến nhất về cách nói lửa trong tiếng Nhật
1. 5 Cách Nói "Lửa" Trong Tiếng Nhật (Từ Hay Nhất Và Kanji)
5 Cách Nói Từ "Lửa" Trong Tiếng Nhật (Từ Hay Nhất Và Chữ Hán) Hai từ cơ bản để chỉ lửa trong tiếng Nhật là "xin chào" (火) và "kaji" (火事). Khi đề cập đến phần tử hoặc lửa được kiểm soát, chẳng hạn như lò nướng, từ "xin chào" là...
Từ kaji (火事) trong tiếng Nhật có nghĩa là "lửa" hoặc "đánh dấu". Được sử dụng trong văn nói tiếng Nhật khi đề cập đến cháy rừng, ví dụ B. ngọn lửa thiêu rụi tòa nhà, con tàu hoặc khu rừng. Tuy nhiên, đối với "cháy rừng" hoặc "cháy rừng" thì có một từ cụ thể hơn đó là Yamakaji (山火事).
2. Làm thế nào để bạn nói lửa trong tiếng Nhật? – diễn đàn japan-guide.com
Làm thế nào để bạn nói lửa trong tiếng Nhật? – diễn đàn japan-guide.com Lửa trong tiếng Nhật [hi] giống như đám cháy. Đừng nhầm lẫn với hai, đó là từ có. của Peter, vui lòng đánh giá bài đăng này là hữu ích...
Điểm hay: lửa có nhiều nghĩa trong tiếng Anh hơn là chỉ những thứ nóng bỏng: bắn như lửa như ai đó, bắn lửa như tên lửa... Tôi nghĩ một từ như hono sẽ tốt hơn nếu được dịch là "ngọn lửa" và một số từ khác thì thông dụng hơn những cái , cũng như các bản dịch.
3. Lửa và ngọn lửa trong tiếng Nhật: "hi" hoặc "honō"...
Lửa và ngọn lửa trong tiếng Nhật: "xin chào" và "honō" tương ứng... Người bản ngữ nói "xin chào" và "honō" ("honoo" chính xác hơn, nhưng tôi sẽ sử dụng từ quen thuộc hơn với người học tiếng Nhật) để có nghĩa là "lửa". Y...
Đây là cách sử dụng điển hình của "xin chào". Trong ví dụ này, tham chiếu đến lửa trong các tác phẩm của Nhật Bản. Nếu chúng ta có nghĩa là "lửa" trong tiếng Nhật, thì danh từ này là một lựa chọn rất tốt.
4. Cách nói lửa trong tiếng Nhật - MoreJapanPlease
How to Say Fire in Japanese - MoreJapanPlease Từ tiếng Nhật có nghĩa là lửa là xin chào và từ có nghĩa là ngọn lửa là hono. Thật thú vị, cả hai từ đều sử dụng cùng một chữ Hán: 火.
Hàng năm vào đêm ngày 16 tháng 8, Kyoto tổ chức Lễ hội lửa Daimonji. Lễ hội được tổ chức bằng cách đốt 5 ngọn lửa lớn có hình các ký tự kanji trên sườn núi bao quanh thành phố. Tìm hiểu thêm về nó ở đây.
5. Cách nói "lửa" trong tiếng Nhật
Cách nói "lửa" trong tiếng Nhật Để gọi và chữa cháy, thuật ngữ 「火」[hee] được sử dụng. Với một đám cháy lớn, một trường hợp khẩn cấp yêu cầu mọi người phải sơ tán, và đám cháy 「消防」[shoh-boh]...
Đối với ngọn lửa và lửa, thuật ngữ 「火」[hee] được sử dụng. Đối với một đám cháy lớn, một sự kiện khẩn cấp mà mọi người cần được sơ tán và nhân viên cứu hỏa cần phải đến 「消防」[shoh-boh], thuật ngữ 「火事」[ka-ji] được sử dụng, thường là hét lên 「火事だ!」 [ kah -jee-dah!] để cảnh báo những người xung quanh rằng một đám cháy lớn sắp bùng phát. Nếu bạn …
6. Làm thế nào để bạn nói lửa trong tiếng Nhật? – xin chào người bản xứ
Làm thế nào để bạn nói lửa trong tiếng Nhật? –HiNative
Bạn có biết làm thế nào để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn? Tất cả những gì bạn phải làm là nhờ một người bản ngữ sửa bài viết của bạn! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
7. Cách nói "Bạn nói lửa trong tiếng Nhật như thế nào...?" -HiNative
Cách nói "Làm thế nào để bạn nói lửa trong tiếng Nhật...?" - HiNative ·
Bạn có biết làm thế nào để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn? Tất cả những gì bạn phải làm là nhờ một người bản ngữ sửa bài viết của bạn! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
8. thánh hỏa – Wiktionary tiếng Việt
聖火 - Wiktionary ... lit. "thánh hoặc lửa thiêng"). So sánh ngọn lửa thiêng tiếng phổ thông hiện đại; Gọi nó là Thế vận hội. ... 聖火 trên Wikipedia.Wikipedia tiếng Nhật · Wikipedia-logo.svg.
Heiliges Feuer • (seika) ← seikuwa (seikwa)?
9. Làm thế nào để bạn nói lửa trong tiếng Nhật? – Định nghĩa.net
Làm thế nào để bạn nói lửa trong tiếng Nhật? – Definitions.net Bạn có muốn biết cách dịch lửa sang tiếng Nhật không? Trang này chứa tất cả các bản dịch có thể có của từ lửa trong tiếng Nhật.
10. Cách Nói "Tôi Không Thích" Bằng Tiếng Nhật - Memrise
Cách nói "Tôi không thích" trong tiếng Nhật - Memrise Đã đến lúc đốt sách giáo khoa của bạn, học "Tôi không thích" và các cụm từ hữu ích khác mà người Nhật thực sự sử dụng.
Sự thật thú vị: các
hàng trăm ngàn
người học tiếng Nhật với Memrise nói đúng câu này
95,32%
mọi lúc!
11. Cách nói đốt lửa trong tiếng Nhật - trong các ngôn ngữ khác nhau
Cách nói đốt lửa bằng tiếng Nhật - bằng các ngôn ngữ khác nhau Nếu bạn muốn biết cách nói đốt lửa bằng tiếng Nhật, bạn sẽ tìm thấy bản dịch ở đây. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu tiếng Nhật tốt hơn.
Nếu bạn muốn biết cách nói lửa trong tiếng Nhật, bạn sẽ tìm thấy bản dịch ở đây. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu tiếng Nhật tốt hơn.
12. "Lửa xanh" tiếng Nhật là gì? - Câu trả lời
"lửa xanh" tiếng Nhật là gì? – Đáp án Từ lửa trong tiếng Nhật là 火災 kasai, beech, houka, hi, hinote, kaki, gogyou, kaji. Biểu tượng tiếng Nhật cho lửa là gì? Đó là…
Sói lửa là kaji ookami trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, có rất nhiều
Từ tiếng Nhật có nghĩa là lửa, và tôi không chắc đó có phải là Kaji không
từ tốt nhất để sử dụng trong bối cảnh này.
Các từ khác để chỉ lửa trong tiếng Nhật là xin chào và ka.
13. Sự khác biệt giữa lửa: lửa và lửa kaji
Sự khác biệt giữa lửa: lửa và mũ lửa.
Đối với câu đầu tiên của bạn... nó phụ thuộc vào việc ngọn lửa trong phòng của bạn đang tắt (火事) hay bạn có ngọn nến hay lò sưởi đang cháy (火). Vì vậy, có, bạn có thể sử dụng cả hai, nhưng chúng có nghĩa (rất) khác nhau.
14. Chơi với lửa - Bản dịch tiếng Nhật - Ví dụ tiếng Anh
chơi với lửa - Bản dịch tiếng Nhật - Ví dụ tiếng Đức
tiếng Nhật
15. Rồng phun lửa Nhật Bản - Ichacha
rồng thở lửa trong tiếng nhật - Ichacha fire-breathing dragon in japanese: rồng thở lửa….bấm vào đây để xem bản dịch tiếng Nhật chi tiết hơn, ý nghĩa, cách phát âm và các câu ví dụ.
Rồng phun lửa nghĩa là gì trong tiếng Nhật và nói rồng phun lửa trong tiếng Nhật như thế nào? Rồng phun lửa Ý nghĩa, bản dịch, cách phát âm, từ đồng nghĩa và câu ví dụ được cung cấp bởi ichacha.net.
16. Các từ và hình ảnh chữ Hán trong tiếng Nhật liên quan đến lửa và lửa
Lửa và các từ và hình ảnh trong tiếng Nhật liên quan đến lửa Chữ kanji trong tiếng Nhật "火 (ひ - xin chào, び - bi hoặc か - ka)" có nghĩa là lửa. Các từ kanji sau đây có liên quan đến lửa "火".
Chữ kanji trong tiếng Nhật "Hỏa (Xin - chào, Bi - bi hay Ka - ka)" có nghĩa là lửa. Các từ kanji sau đây đề cập đến lửa "lửa".
17. Feuer-Kanji-Detalle – Kanshudo
火 Kanji Chi tiết - Kanshudo 火 là một chữ Hán trong tiếng Nhật có nghĩa là lửa. 火 có 4 nét và là chữ Hán phổ biến thứ 465 trong tiếng Nhật. Tìm hiểu thêm về 火 ở Kanshudo.
Các thành phần kanji joyo phổ biến nhất
Cấp tiến tiêu chuẩn (và các biến thể của chúng)
Tất cả các thành phần và gốc tự do.
18. Dịch cho sở cứu hỏa: nếu hét lên được...
Phiên dịch cho sở cứu hỏa: Nếu có thể hét lên... ...Tôi cố gắng dịch luật bảo hiểm của Nhật Bản sang tiếng Anh dễ hiểu. (Được rồi, điều đó không buồn cười lắm, bởi vì luật sư trong bất kỳ ngôn ngữ nào...
Tôi nhớ rằng một phần đáng kể trong lớp tiểu học của tôi đã trả lời rằng họ muốn trở thành lính cứu hỏa. Chà, tôi chưa bao giờ bước vào một tòa nhà đang cháy, và ngọn lửa duy nhất tôi từng dập tắt là kết quả trực tiếp từ nỗ lực nấu ăn của chính tôi, nhưng vài tuần trước, tôi đã có cơ hội làm việc...
19. Lửa Sét | tiếng anh sang tiếng nhật | công nghệ: công nghiệp
tia lửa | tiếng anh sang tiếng nhật | Kỹ thuật: Công nghiệp Bạn cũng sẽ có quyền truy cập vào nhiều công cụ và cơ hội khác được thiết kế cho những người có (hoặc đam mê) các công việc liên quan đến ngôn ngữ...
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký (miễn phí và sẽ chỉ mất vài phút) để tham gia trả lời câu hỏi này.
20. Làm thế nào để bạn nói "Nhà tôi bị cháy" bằng tiếng Nhật?
Làm thế nào để bạn nói "Nhà tôi bị cháy" bằng tiếng Nhật? Q: Làm thế nào để bạn nói nguyên nhân của vụ cháy đã được phát hiện?
Nếu bạn đang tự hỏi làm thế nào để nói một từ hoặc cụm từ bằng tiếng Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Trung Quốc, Nhật Bản hoặc Nga, trang này sẽ giúp bạn có câu trả lời. HowDoYouSay.Net cung cấp dịch thuật, phát âm và trợ giúp từ vựng khác cho các từ và cụm từ trong một số ngôn ngữ phổ biến nhất...
21. Ý nghĩa chữ Hán của 火 trong tiếng Nhật – Nihongo Master
Chữ Kanji tiếng Nhật Ý nghĩa của 火 - Nihongo Master 火: Lửa - Thông tin thêm về chữ Hán và các ví dụ sử dụng. ... Định nghĩa: Lửa ... Podcast hai tuần một lần của chúng tôi về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản sẽ dạy cho bạn...
Định nghĩa
người ăn xin
22. (Kanji của ngày hôm nay) Từ của ngày hôm nay là Hanabi! hana (hoa) + lửa (xin chào)
(Kanji của ngày hôm nay) Từ của ngày hôm nay là Hanabi! Hana (hana: hoa) + 火 (xin chào 669 phiếu bầu, 26 bình luận. 98.000 người đăng ký trong cộng đồng Nhật Bản. Một subreddit để khám phá con người, ngôn ngữ và văn hóa.
Tôi thích điều đó. Trong tiếng Trung, các ký tự được dịch theo nghĩa đen là hoa lửa.
23. Kagu-tsuchi – Wikipedia, bách khoa toàn thư miễn phí
Kagu-tsuchi - Bách khoa toàn thư SpeedyLook Thần lửa trong Thần thoại cổ điển Nhật Bản. … Giúp cải thiện nó hoặc thảo luận về các chủ đề này trên trang thảo luận.
Trong thần thoại Nhật Bản, sự ra đời của Kagutsuchi đánh dấu sự kết thúc của sự sáng tạo thế giới và đánh dấu sự khởi đầu của cái chết.[4] Tại Engishiki, một con suối chứa đựng huyền thoại, Izanami mang theo thần nước Mizuhame trong cơn đau đớn và hướng dẫn anh ta trấn an Kagu-suchi nếu anh ta trở nên hung bạo...
24. 15 cách gọi lửa trong tiếng Nhật - ILoveLanguage
15 cách nói khác nhau về lửa trong tiếng Nhật - ILoveLanguage Có một số cách khác nhau để tên tiếng Nhật có nghĩa là lửa. Một lựa chọn là sử dụng chữ Hán 火, có thể được đọc là chào, ka hoặc bi.
Nếu bạn muốn con mình lớn lên đầy đam mê và quyết tâm, bạn phải đặt cho con một cái tên có biểu tượng của lửa. Cho dù cái tên có liên quan đến lửa hay không, cái tên đó truyền tải một cá tính mạnh mẽ và sáng tạo. Mỗi năm phải đốt cháy rừng để cây mới mọc hoặc…
25. Cách nói lửa trong bản dịch tiếng Bulgari - HowToSay.org
Cách nói lửa trong Bản dịch tiếng Bungari - HowToSay.org Dễ dàng tìm thấy bản dịch chính xác cho từ lửa từ tiếng Anh sang tiếng Bulgari và... Lửa trong tiếng Nhật Tiếng Nhật Lửa trong tiếng Hàn Tiếng Hàn Lửa trong tiếng Latvia...
Như bạn đã biết, HowToSay được thực hiện bởi các tình nguyện viên cố gắng dịch càng nhiều từ và cụm từ càng tốt.
Chúng tôi đang ở giai đoạn rất sớm và chúng tôi muốn tiếp tục phát triển như những năm trước.
Nếu bạn vẫn muốn giúp chúng tôi, đây là một số tùy chọn:
Quyên góp qua Pay...
Ngọn lửa thứ 26 [PHIÊN BẢN TIẾNG NHẬT] (Bản dịch tiếng Anh)
Fire [JAPANESE VERSION] (English Translation) Bản dịch 'Fire [JAPANESE VERSION]' (방탄소년단) của BTS (Bangtan Boys) từ tiếng Anh, tiếng Nhật sang... Mọi người đều nói la la la la.
(FEUER)
Video hướng dẫn cách nói lửa trong tiếng Nhật
Thể loại:như một
Sợi tổng hợp:sách hướng dẫn tiếng anh mỹ
từ khóa
như một